KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước tổng thể |
Dài x Rộng x Cao |
mm |
4.760 x 1.885 x 1.845 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.790 |
|
Chiều rộng cơ sở |
Trước x Sau |
mm |
1.585 x 1.585 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
|
Tự trọng |
kg |
2.080 – 2.150 |
|
Trọng lượng toàn tải |
kg |
2.850 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
5.7 |
|
Góc tới – Góc thoát |
độ/degrees |
32 -25 |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
l |
87 |
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH |
|||
Kiểu / Model |
2RT-FE |
||
Loại /Type |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC,VVT-i/4-cylinder in-line, 16 –valve, DOHC with VVT-i |
||
Dung tích công tác |
cc |
2.694 |
|
Công suất cực đại |
mã lực@vòng/phút/hp@rpm |
161@5.200 |
|
Mô men xoắn cực đại |
Nm@vòng/phút/Nm@rpm |
246@3.800 |
|
Vận tốc tối đa |
Km/h |
165 |
|
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình |
l/100 km |
12,5 |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số octane 92 hoặc cao hơn |
||
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 3 |
||
TRUYỀN ĐỘNG |
|||
Kiểu /Type |
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN |
||
Hộp số |
Tự động 4 cấp tích hợp cơ cấu cài cầu điện |
||
KHUNG XE/CHASSIS |
|||
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng |
|
Sau |
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn |
||
Phanh |
Trước /sau |
Đĩa thông gió /Đĩa thông gió |
|
Trợ lực tay lái |
Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ |
||
Lốp xe |
265/65R17 |
||
Mâm xe |
Mâm đúc hợp kim 17-inch 6 chấu |
||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
|||
Ngoại thất |
|||
Cụm đèn trước |
HID, kiểu đèn chiếu |
||
Điều chỉnh độ cao chùm sáng |
Có ( Tự Động) |
||
Đèn sương mù |
Có |
||
Cụm đèn hậu |
Đèn phanh LED |
||
Gương chiếu hậu ngoài |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
||
Cánh hướng gió |
Tích hợp đèn báo phanh thứ ba LED |
||
Ăng-ten |
In trên kính |
||
Bậc lên xuống |
Có |
||
Nội thất |
|||
Số chỗ ngồi |
7 |
||
Chất liệu ghế |
Da |
||
Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng, Ghế Phụ chỉnh điện 4 hướng |
||
Hàng ghế thứ hai |
Gập 40:20:40; ghế bên phải gập, trượt 1 chạm |
||
Hàng ghế thứ ba |
Gập phẳng 1 chạm50:50 |
||
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả hàng ghế thứ 3 |
||
Hệ thống âm thanh |
9 loa, DVD 6 đĩa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX |
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
1 chạm, chống kẹt |
Land cruiser Prado
Giá bán: 2.167.000.000đ
Toyota Landcuiser Prado TXL
Hãng sản xuất : TOYOTA
Khuyến mại : Liên hệ: 0948386666 – 0912309230
Bảo hành : 3 năm tương đương 100.000 km
Địa điểm bán : TOYOTA Thanh Xuân